Việt
sự trao đổi chất
trao đổi chất
mê ta bôn.
sự chuyển hóa
Anh
metabolism
Đức
Metabolismus
Stoffwechsel
Pháp
métabolisme
Metabolismus,Stoffwechsel /SCIENCE/
[DE] Metabolismus; Stoffwechsel
[EN] metabolism
[FR] métabolisme
Stoffwechsel, Metabolismus
Metabolismus /[metabo'lrsmus], der; - (BioL, Med.)/
sự chuyển hóa; sự trao đổi chất (Stoffwechsel);
Metabolismus /m = (sinh vật)/
trao đổi chất, mê ta bôn.
Metabolismus /m/C_THÁI/
[VI] sự trao đổi chất