TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trao đổi chất

sự trao đổi chất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng chuyển hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự trao đổi chất

metabolism

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mass exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass transport

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự trao đổi chất

Stoffwechsel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metabolismus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metabolie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stoffwechsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

regelt den Zuckerstoffwechsel

điều chỉnh đường trong quá trình sự trao đổi chất

Die Stoffbilanz dieses Kreisprozesses ist ausgeglichen, solange sich die Ökosphäre oder ein Ökosystem im biologischen Gleichgewicht befindet.

Sự trao đổi chất trong chu trình kín ấy được cân đối khi nào tầng sinh thái hay một hệ sinh thái ở trong trạng thái cân bằng sinh thái.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metabolism

sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích; hiện tượng chuyển hoá, sự trao đổi chất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metabolie /die; -, -n/

(BioL, Med ) sự trao đổi chất;

Stoffwechsei /der (PI. selten)/

sự trao đổi chất;

Metabolismus /[metabo'lrsmus], der; - (BioL, Med.)/

sự chuyển hóa; sự trao đổi chất (Stoffwechsel);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metabolismus /m/C_THÁI/

[EN] metabolism

[VI] sự trao đổi chất

Stoffwechsel /m/C_THÁI, CNT_PHẨM/

[EN] metabolism

[VI] sự trao đổi chất; sự chuyển hoá

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Metabolism

Sự trao đổi chất

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Metabolism /SINH HỌC/

Sự trao đổi chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass exchange

sự trao đổi chất

 mass exchange

sự trao đổi chất

mass exchange, mass transport /điện lạnh/

sự trao đổi chất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Metabolism

Sự trao đổi chất

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự trao đổi chất

[DE] Stoffwechsel

[EN] metabolism

[VI] sự trao đổi chất

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

metabolism

sự trao đổi chất