Việt
sự trao đổi chất
sự chuyển hoá
sự chuyển hóa
sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích
hiện tượng chuyển hoá
Anh
metabolism
mass exchange
mass transport
Đức
Stoffwechsel
Metabolismus
Metabolie
Stoffwechsei
regelt den Zuckerstoffwechsel
điều chỉnh đường trong quá trình sự trao đổi chất
Die Stoffbilanz dieses Kreisprozesses ist ausgeglichen, solange sich die Ökosphäre oder ein Ökosystem im biologischen Gleichgewicht befindet.
Sự trao đổi chất trong chu trình kín ấy được cân đối khi nào tầng sinh thái hay một hệ sinh thái ở trong trạng thái cân bằng sinh thái.
sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích; hiện tượng chuyển hoá, sự trao đổi chất
Metabolie /die; -, -n/
(BioL, Med ) sự trao đổi chất;
Stoffwechsei /der (PI. selten)/
sự trao đổi chất;
Metabolismus /[metabo'lrsmus], der; - (BioL, Med.)/
sự chuyển hóa; sự trao đổi chất (Stoffwechsel);
Metabolismus /m/C_THÁI/
[EN] metabolism
[VI] sự trao đổi chất
Stoffwechsel /m/C_THÁI, CNT_PHẨM/
[VI] sự trao đổi chất; sự chuyển hoá
Metabolism
Sự trao đổi chất
Metabolism /SINH HỌC/
mass exchange, mass transport /điện lạnh/
[DE] Stoffwechsel