Việt
trao đổi chắt
mê tabôn.
sự biến thái
sự biến hình
sự trao đổi chất
Đức
Metabolie
Metabolie /die; -, -n/
(Zool ) sự biến thái;
sự biến hình;
(BioL, Med ) sự trao đổi chất;
Metabolie /f =, -líen (sinh vật)/
sự] trao đổi chắt, mê tabôn.