TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất phân giải

năng suất phân giải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

năng suất phân giải

resolving power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolving power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng suất phân giải

Auflösungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösungsvermögen /nt/Đ_TỬ/

[EN] resolving power

[VI] năng suất phân giải

Auflösungsvermögen /nt/FOTO, L_KIM, V_LÝ/

[EN] resolving power

[VI] năng suất phân giải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resolution

năng suất phân giải

resolution

năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

resolving power

năng suất phân giải

 resolution

năng suất phân giải

resolution, resolving power

năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

resolving power

năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

 resolution, resolving power /điện tử & viễn thông/

năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resolving power

năng suất phân giải