TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệp định song phương

Hiệp định song phương

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

hiệp định song phương

bilateral agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hiệp định song phương

Abkommen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bilaterales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hiệp định song phương

Accord bilatéral

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hiệp định song phương

[DE] Abkommen, bilaterales

[EN] bilateral agreement

[FR] Accord bilatéral

[VI] Hiệp định song phương