Việt
xem konventionell.
hiệp định
hiệp ước
công ước
theo tập quán
theo tục lệ
Đức
konventional
konventional /(Adj.) (selten)/
(thuộc) hiệp định; hiệp ước; công ước;
theo tập quán; theo tục lệ (konventionell);