vertraglich /I a/
thuộc, theo) hợp dông, giao kèo, hiệp ưdc; II adv theo hợp đồng [giao kèo, hiệp ưóc].
verträglich /a/
1. chan hòa, hòa thuận, hòa híeu, dễ hòa hảo, yêu hòa bình, yêu chuông hòa bình; 2.: diese Speise ist schwer - món ăn này nặng bụng [khó tiêu].