TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verträglich

chan hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa híeu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hòa hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu chuông hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: diese Speise ist schwer - món ăn này nặng bụng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vertraglich

bằng hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng giao kèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng khế ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verträglich

compatible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verträglich

verträglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

vereinbar

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kompatibel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tolerant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
vertraglich

vertraglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verträglich

compatible

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist eine freiwillige, vertraglich vereinbarte Zusicherung, dass der Verkäufer oder Hersteller für eine bestimmte Zeit die Mangelfreiheit der Sache garantiert.

Đây là một cam kết tự nguyện trong hợp đồng, bên bán hay nhà sản xuất bảo đảm món hàng không hư hỏng trong một khoảng thời gian nhất định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erhöhung der Kundenzufriedenheit (durch Erfüllung der Kundenanforderungen, z.B. ausgedrückt in Produktspezifikationen, vertraglich festgelegt oder beim Kunden recherchiert)

Nâng cao sự hài lòng của khách hàng (thỏa mãn các yêu cầu của khách hàng, t.d. như các đặc tính của sản phẩm đã giao ước trong hợp đồng hoặc tìm hiểu ở khách hàng)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gewährleistung und Garantiegehören zum Vertragsrecht, d. h. Lieferanten stellen sicher, dass vertraglich zugesicherte Eigenschaften erfüllt werden.

:: Bảo hành và bảo đảm - thuộc về luật hợp đồng, nghĩa là nhà cung cấp đảm bảo đáp ứng những tính chất của sản phẩm đã được quy định qua hợp đồng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

compatible

kompatibel, verträglich; (tolerant) tolerant

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vereinbar,verträglich

compatible

vereinbar, verträglich

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verträglich

compatible

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertraglich /(Adj.)/

bằng hợp đồng; bằng giao kèo; bằng khế ước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertraglich /I a/

thuộc, theo) hợp dông, giao kèo, hiệp ưdc; II adv theo hợp đồng [giao kèo, hiệp ưóc].

verträglich /a/

1. chan hòa, hòa thuận, hòa híeu, dễ hòa hảo, yêu hòa bình, yêu chuông hòa bình; 2.: diese Speise ist schwer - món ăn này nặng bụng [khó tiêu].