Anh
compatible
miscible
mixable
Đức
kompatibel
mischbar
vertraeglich
vereinbar
verträglich
Pháp
mélangeable
Equations compatibles
Phưong trình tuxmg họp
vereinbar, verträglich
compatible /SCIENCE/
[DE] kompatibel
[EN] compatible
[FR] compatible
compatible,mélangeable /INDUSTRY-CHEM/
[DE] mischbar; vertraeglich
[EN] compatible; miscible; mixable
[FR] compatible; mélangeable
compatible [kõpatibl] adj. Tương họp: Ces deux opinions sont compatibles: Hai quan diểm này tưong hop. Cette profession est-elle compatible avec vos obligations?: Nghề này có tưong hop vói các nghĩa vụ cùa anh không? > TOÁN Equations compatibles: Phưong trình tuxmg họp (có các lồi giải chung).