TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội hình

đội hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoàn xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô'p

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bô' trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo thành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nền đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị quân đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đội hình

formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelving

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrangement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

đội hình

Formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đội hình

Composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Verband von 15 Bombem

một đội hình gồm 15 máy bay ném bom.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Formation /f =, -en/

1. hình thái, chế đô; cơ cấu, câu tạo, kết cấu, cấu trúc; [sự] hình thành, tạo thành, lập nên; 2. (quân sự) [sự] bố trí quân, dàn quân, đội hình; 3. đơn vị quân đội.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

formation

sự hình thành, sự tạo thành, thành hệ, vỉa, đội hình, nền đường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verband /der, -[e]s, Verbände/

(Milit ) đoàn xe; tô' p; đội hình (xe tăng, máy bay V V );

một đội hình gồm 15 máy bay ném bom. : ein Verband von 15 Bombem

Formation /[forma'tsio:n], die; -, -en/

cơ cấu; đội hình; sự sắp đặt; sự sắp xếp; sự bô' trí (quân sự); sự dàn quân (bestimmte Anordnung, Auf stellung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formation /f/D_KHÍ, THAN, VTHK/

[EN] formation

[VI] thành hệ, vỉa; đội hình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đội hình

[DE] Aufstellung

[EN] shelving (of books), arrangement

[FR] Composition

[VI] Đội hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formation /giao thông & vận tải/

đội hình