TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stanza

Khổ thơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kệ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kệ đà

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kệ tụng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tụng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

stanza

stanza

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

gatha

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

verse

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kệ,kệ đà

gatha, stanza

kệ tụng

stanza, gatha

tụng

verse, stanza

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stanza

Khổ thơ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

stanza

A group of rimed lines, usually forming one of a series of similar divisions in a poem.