Việt
sân khấu
bục diễn của gánh hát rong
nơi diễn của gánh hát rong
kịch lưu động
gánh hát rong
sân khấu hiu động.
Đức
Thespiskarren
Thespiskarren /m -s, = (/
1. bục diễn của gánh hát rong, nơi diễn của gánh hát rong; 2. [đoàn, đội, ban] kịch lưu động, gánh hát rong, sân khấu hiu động.