Việt
bê
bò non
hươu non
nai non.
bò cái tơ
bê cái
Đức
Kalbe
Kalbe /die; -, -n/
bò cái tơ; bê cái (Färse);
Kalbe /f =, -n/
con] bê, bò non, hươu non, nai non.