Việt
tảng băng nổi
cục băng nổi
Bắp chân
con bê
Bò vàng .
Anh
calf
faon
fawn
young stag
Golden
Đức
Kalb
Mastkalb
Kalbsleder
Hirschkalb
Pháp
veau
hère
Calf,Golden
Bò vàng (A-rôn và Giê-rô-bô-am tạo nên).
Calf
Bắp chân, con bê
calf /SCIENCE/
[DE] Kalb; Mastkalb
[EN] calf
[FR] veau
calf /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Kalbsleder
calf,faon,fawn,young stag /ENVIR/
[DE] Hirschkalb
[EN] calf; faon; fawn; young stag
[FR] faon; hère
o tảng băng nổi, cục băng nổi