hère
hère [’er] n. m. Cũ Nguòi cùng khổ. Mới Un pauvre hère: Một con người khốn khổ.
hère
hère [' en] n. m. Huơu non chua có sùng, héréditaire [eReditER] adj. 1. Thùa kế, thế tập, cha truyền con nối. Titre héréditaire: Tưóc hiệu thế tập. > Prince héréditaire: Hoàng thái tủ. 2. SINH Di truyền. Maladie héréditaire: Bệnh di truyền. 3. Truyền kiếp. Une haine héréditaire de la dictature: Mối thù truyền kiếp vói nền chuyên chính.