TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hère

calf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fawn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

young stag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hère

Hirschkalb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hère

hère

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un pauvre hère

Một con người khốn khổ.

Maladie héréditaire

Bệnh di truyền.

Une haine héréditaire de la dictature

Mối thù truyền kiếp vói nền chuyên chính.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faon,hère /ENVIR/

[DE] Hirschkalb

[EN] calf; faon; fawn; young stag

[FR] faon; hère

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hère

hère [’er] n. m. Cũ Nguòi cùng khổ. Mới Un pauvre hère: Một con người khốn khổ.

hère

hère [' en] n. m. Huơu non chua có sùng, héréditaire [eReditER] adj. 1. Thùa kế, thế tập, cha truyền con nối. Titre héréditaire: Tưóc hiệu thế tập. > Prince héréditaire: Hoàng thái tủ. 2. SINH Di truyền. Maladie héréditaire: Bệnh di truyền. 3. Truyền kiếp. Une haine héréditaire de la dictature: Mối thù truyền kiếp vói nền chuyên chính.