Việt
hươu con
hươu non
con hươu đực con
Anh
calf
faon
fawn
young stag
Đức
Hirschkalb
Pháp
hère
Hirschkalb /das/
con hươu đực con;
Hirschkalb /ENVIR/
[DE] Hirschkalb
[EN] calf; faon; fawn; young stag
[FR] faon; hère
Hirschkalb /n -(e)s, -kälber/
con] hươu con, hươu non; Hirsch