Việt
người hiền lành
người ngây thơ vô tội
người tốt bụng
người trung thực
Đức
Unschuldslamm
onhomme
Unschuldslamm /das (spott.)/
người hiền lành; người ngây thơ vô tội;
onhomme /[bo'nom], der; -s, -s (bildungsspr. veraltet)/
người tốt bụng; người hiền lành; người trung thực (Biedermann);