Việt
cừu non
Con chiên
r
cùư con
chiên con
người hiền lành.
Anh
lamb
Đức
Lamm
Lamm /n -(e)s, Lämme/
n -(e)s, Lämmer 1. [con] cừu non, cùư con, chiên con; 2. (nghĩa bóng) người hiền lành.
Con chiên, cừu non
Lamm n