TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiên con

Chiên con

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu con.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùư con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hiền lành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chiên con

Lamb

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

chiên con

Lamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lamm /n -(e)s, Lämme/

n -(e)s, Lämmer 1. [con] cừu non, cùư con, chiên con; 2. (nghĩa bóng) người hiền lành.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lamb

Chiên con, cừu con.