TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roentgen

R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơngen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roentgen

 roentgen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roentgen /hóa học & vật liệu/

R (đơn vị liều lượng bức xạ)

 roentgen /y học/

đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma

 roentgen

đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma

 roentgen /y học/

đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma

 roentgen

R (đơn vị liều lượng bức xạ)

 roentgen /vật lý/

R (đơn vị liều lượng bức xạ)

 roentgen /vật lý/

rơngen

 roentgen /điện lạnh/

rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ)