roentgen /hóa học & vật liệu/
R (đơn vị liều lượng bức xạ)
roentgen /y học/
đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma
roentgen
đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma
roentgen /y học/
đơn vị liều tiếp cận của tia X hay tia gamma
roentgen
R (đơn vị liều lượng bức xạ)
roentgen /vật lý/
R (đơn vị liều lượng bức xạ)
roentgen /vật lý/
rơngen
roentgen /điện lạnh/
rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ)