TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khăn ăn

khăn ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn bàn nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp dề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yém áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo yếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn bàn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn choàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái khăn ăn

cái khăn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc khăn ăn

chiếc khăn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn choàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khăn ăn

Tischwäsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sabberlappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vortuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundtuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái khăn ăn

Serviette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc khăn ăn

Vortuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Die Spitze an den Servietten finde ich herrlich«, sagt die Frau mit dem Brokatschmuck im Haar, Sie nimmt ihre, entfaltet sie und legt sie wieder zusammen.

Tôi thấy họ gấp cái đầu khăn ăn mới khéo làm sao, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nói. Bà cầm tấm khăn ăn cả mình, mở ra rồi xếp lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She takes her napkin and unfolds it, then folds it again.

Bà cầm tấm khăn ăn cả mình, mở ra rồi xếp lại.

“I love the lace of the serviettes,” says the woman with the brocade in her hair.

“Tôi thấy họ gấp cái đầu khăn ăn mới khéo làm sao”, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mundtuch /das (PI. ...tücher) (veraltend)/

khăn ăn (Serviette);

Serviette /[zer'vieta], die; -, -n/

cái khăn ăn;

Vortuch /das; -[e]s, Vortücher (landsch.)/

chiếc khăn ăn; khăn choàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tischwäsche /f =/

bộ] khăn ăn; Tisch

Sabberlappen /m-s, =/

cái, chiếc] khăn ăn, khăn bàn nhỏ, khăn choàng; -

Vortuch /n -(e)s, -tũche/

1. [cái] tạp dề, yém áo, áo yếm, yếm; (của trẻ em) cái yém dãi; 2. [cái, chiéc] khăn ăn, khăn bàn nhó, khăn choàng.