Việt
r
tạp dề
yém áo
áo yếm
yếm
khăn ăn
khăn bàn nhó
khăn choàng.
cái tạp dề
yếm áo
chiếc khăn ăn
khăn choàng
Đức
Vortuch
(của trẻ con) cái yếm dãi (Schürze).
Vortuch /das; -[e]s, Vortücher (landsch.)/
cái tạp dề; yếm áo;
(của trẻ con) cái yếm dãi (Schürze). :
chiếc khăn ăn; khăn choàng;
Vortuch /n -(e)s, -tũche/
1. [cái] tạp dề, yém áo, áo yếm, yếm; (của trẻ em) cái yém dãi; 2. [cái, chiéc] khăn ăn, khăn bàn nhó, khăn choàng.