Việt
áo yếm
tạp dề.
cái tạp đề
tạp dề
yếm
tạp dê bằng vải nhựa
yém áo
yếm.
r
khăn ăn
khăn bàn nhó
khăn choàng.
Đức
Schürze
Latzschürze
Fürtuch
Gummischürze
Vortuch
eine Schürze tragen
đeo một tạp dề
jmdm. an der Schürze hängen (ugs. abwer tend)
phụ thuộc vào ai, bám gấu váy ai
hinter jeder Schürze herlaufen/hersein o. Ä. (ugs. veraltend spott.)
người chạy theo đàn bà.
Schürze /[’jYrtsa], die; -, -n/
cái tạp đề; áo yếm;
đeo một tạp dề : eine Schürze tragen phụ thuộc vào ai, bám gấu váy ai : jmdm. an der Schürze hängen (ugs. abwer tend) người chạy theo đàn bà. : hinter jeder Schürze herlaufen/hersein o. Ä. (ugs. veraltend spott.)
Fürtuch /das; -[e]s, ...tiicher (siidd., Schweiz.)/
tạp dề; áo yếm; yếm (Schürze);
Gummischürze /die/
áo yếm; tạp dê bằng vải nhựa;
Latzschürze /f =, -n/
cái] áo yếm, tạp dề.
Fürtuch /n -(e)s, -tíicher/
cái] tạp dề, yém áo, áo yếm, yếm.
Vortuch /n -(e)s, -tũche/
1. [cái] tạp dề, yém áo, áo yếm, yếm; (của trẻ em) cái yém dãi; 2. [cái, chiéc] khăn ăn, khăn bàn nhó, khăn choàng.
Schürze f