Việt
vải lanh trải bàn
khăn ăn
bộ khăn trải bàn và khăn ăn
Anh
table linen
Đức
Tischwäsche
Tischwäsche /die/
bộ khăn trải bàn và khăn ăn;
Tischwäsche /f =/
bộ] khăn ăn; Tisch
[EN] table linen
[VI] vải lanh trải bàn,