TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rad

Bánh xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lượng hấp thụ bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rađ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rađa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ trên xe hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị đo liều lượng hấp thụ bức xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- rad

bánh xe gàu nước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rad

wheel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation absorbed dose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheel-

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rad dated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation absorbed dose dated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rad

Rad

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
- rad

- rad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

rad

roue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufs Rad binden [flechten]

xủ xe hình (thòi trung cổ); ♦ bei

ihm fehlt ein Rad

nó gàn dỏ lắm, nó ngốc thật;

das fünfte Rad am Wagen sein

không đáng kể, là hạng tép diu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rad /[ra:t], das; -[s], - [engl. rad, Kurzwort aus: radiation absorbed dosis]/

(Zeichen: rad, rd) đơn vị đo liều lượng hấp thụ bức xạ;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Rad

roue

Rad

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rad /n-(e)s, Räde/

n-(e)s, Räder 1. bánh xe, bánh; ein Rad schlagen 1) nhào lộn; 2) xòe đuôi (về con công); in die Räder der Maschine kommen ngã vào bánh xe ô tô; unter die Räder kommen 1) ngã xuống gầm xe; 2) chết; 2. xe đạp; 3. (sử) [sự] xủ trên xe hình; aufs Rad binden [flechten] xủ xe hình (thòi trung cổ); ♦ bei ihm fehlt ein Rad nó gàn dỏ lắm, nó ngốc thật; das fünfte Rad am Wagen sein không đáng kể, là hạng tép diu.

- rad /n -(e)s, -râder (thủy lợi)/

bánh xe gàu nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rad /v_tắt (Einheit der Energiedosis)/VLB_XẠ/

[EN] rad dated, radiation absorbed dose dated

[VI] liều lượng hấp thụ bức xạ, rađ

Rad /nt/CT_MÁY/

[EN] wheel

[VI] bánh răng; bánh đà, bánh lái; đá mài

Rad /nt/VT_THUỶ/

[EN] radar

[VI] rađa

rad /m/HÌNH/

[EN] radian

[VI] radian, rad

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rad

wheel-

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rad /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] rad

[EN] radiation absorbed dose

[FR] rad

Rad /TECH/

[DE] Rad

[EN] rad

[FR] rad

Rad /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rad

[EN] wheel

[FR] roue

Großrad,Rad /ENG-MECHANICAL/

[DE] Großrad; Rad

[EN] gear; wheel

[FR] roue

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Rad

wheel

Rad

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Rad

[EN] wheel

[VI] Bánh xe