Anh
radiation absorbed dose
rad
Đức
Pháp
rad /TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] rad
[EN] radiation absorbed dose
[FR] rad
rad /TECH/
[DE] Rad
[EN] rad
rad [Rad] n. m. (ký hiệu rd) VLÝHTNHÂN Rad (đon vị xua để đo độ phát xạ). rad Ký hiệu của radian.