Việt
đơn vị đo liều lượng hấp thụ bức xạ
Đức
Rad
Rad /[ra:t], das; -[s], - [engl. rad, Kurzwort aus: radiation absorbed dosis]/
(Zeichen: rad, rd) đơn vị đo liều lượng hấp thụ bức xạ;