Việt
rad
radian
rađ
liều lượng hấp thụ bức xạ
Anh
radiation absorbed dose
rad dated
radiation absorbed dose dated
Đức
Radian
Rad
Winkelangabe in rad (Radiant)
Đo lường góc bằng rad
Gleichförmige Winkelgeschwindigkeit in 1/s bzw. rad/s
Vận tốc góc đều [1/s cũng như rad/s]
Bei Beginn des Beschleunigungsprozesses bereits vorliegende (Anfangs-)Winkelgeschwindigkeit in 1/s
Vận tốc quay đã có lúc bắt đầu tiến trình tăng tốc (vận tốc quay đầu) [1/s hay rad/s]
1 rad ist gleich dem ebenen Winkel am Einheitskreis (r = 1 m), über dem die Bogenlänge ebenfalls gerade b = 1 m beträgt.
1 rad bằng một góc phẳng ở vòng tròn đơn vị (r = 1m) sao cho chiều dài cung trên đó cũng bằng b = 1 m.
rad /m/HÌNH/
[EN] radian
[VI] radian, rad
Radian /m/ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] radian, rad (đơn vị góc phẳng)
Rad /v_tắt (Einheit der Energiedosis)/VLB_XẠ/
[EN] rad dated, radiation absorbed dose dated
[VI] liều lượng hấp thụ bức xạ, rađ
rad (đơn vị góc phẳng)
rad /điện lạnh/
rad (ký hiệu của rađian)
radiation absorbed dose /vật lý/
rad /vật lý/
rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)