TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rad

rad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rađ

rađ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liều lượng hấp thụ bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rad

 radian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rađ

 radiation absorbed dose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rad dated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radiation absorbed dose dated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rad

rad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rađ

Rad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Winkelangabe in rad (Radiant)

Đo lường góc bằng rad

Gleichförmige Winkelgeschwindigkeit in 1/s bzw. rad/s

Vận tốc góc đều [1/s cũng như rad/s]

Bei Beginn des Beschleunigungsprozesses bereits vorliegende (Anfangs-)Winkelgeschwindigkeit in 1/s

Vận tốc quay đã có lúc bắt đầu tiến trình tăng tốc (vận tốc quay đầu) [1/s hay rad/s]

1 rad ist gleich dem ebenen Winkel am Einheitskreis (r = 1 m), über dem die Bogenlänge ebenfalls gerade b = 1 m beträgt.

1 rad bằng một góc phẳng ở vòng tròn đơn vị (r = 1m) sao cho chiều dài cung trên đó cũng bằng b = 1 m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rad /m/HÌNH/

[EN] radian

[VI] radian, rad

Radian /m/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] radian

[VI] radian, rad (đơn vị góc phẳng)

Rad /v_tắt (Einheit der Energiedosis)/VLB_XẠ/

[EN] rad dated, radiation absorbed dose dated

[VI] liều lượng hấp thụ bức xạ, rađ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radian

rad (đơn vị góc phẳng)

 rad /điện lạnh/

rad (ký hiệu của rađian)

 radiation absorbed dose /vật lý/

rađ

 rad /vật lý/

rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)

 rad /điện lạnh/

rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)