TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radian

đơn vị góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rađian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radian

 radian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radian /toán & tin/

đơn vị góc

 radian

rad (đơn vị góc phẳng)

 radian /điện/

rađian

Góc có đỉnh ở tâm vòng tròn giới hạn bởi một dây cung dài bằng bán kính của vòng tròn đó. Chu vi của vòng tròn bằng 2p radian và 1 radian xấp xỉ bằng 57018' (57 độ, 18 phút).

 radian /xây dựng/

rađian (đơn vị đo góc)