TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rađian

rađian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
radian

radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị đo góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

rađian

radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
radian

radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

radian

Radiant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
rađian

Kreisgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radian

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Radiant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rađian

radian

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radian

radian, đơn vị đo góc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radiant /der; -en, -en/

(Math ) (Zeichen: rad) rađian;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radian /điện/

rađian

Góc có đỉnh ở tâm vòng tròn giới hạn bởi một dây cung dài bằng bán kính của vòng tròn đó. Chu vi của vòng tròn bằng 2p radian và 1 radian xấp xỉ bằng 57018' (57 độ, 18 phút).

radian /điện/

rađian (đơn vị đo góc)

 radian /xây dựng/

rađian (đơn vị đo góc)

Từ điển toán học Anh-Việt

radian

rađian

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radian

rađian

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

radian

[DE] radian

[VI] Rađian

[FR] radian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radiant /m/Đ_TỬ, HÌNH/

[EN] radian

[VI] radian

rad /m/HÌNH/

[EN] radian

[VI] radian, rad

Radian /m/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] radian

[VI] radian, rad (đơn vị góc phẳng)

Kreisgrad /m/ĐIỆN/

[EN] radian

[VI] rađian