Việt
điểm phát
Đơn vị đo góc
radian
ra đi an.
rađian
Anh
Radiant
Đức
Strahlungspunkt
Pháp
radiant
Radiant,Strahlungspunkt
Radiant, Strahlungspunkt
Radiant /der; -en, -en/
(Math ) (Zeichen: rad) rađian;
(Astron ) điểm phát;
Radiant /m-en, -en (vật lí)/
điểm phát; 2. (toán) ra đi an.
Radiant /m/Đ_TỬ, HÌNH/
[EN] radian
[VI] radian
Radiant /SCIENCE,TECH/
[DE] Radiant
[FR] radian
Radiant /TECH/
Radiant /ENG-ELECTRICAL/
[EN] Radiant
[VI] Đơn vị đo góc