Việt
nguồn bức xạ
phát xạ
bức xạ
nguồn phát xạ
Đơn vị đo góc
toả tia
toả sáng
phát quang
toả nhiệt
điểm phát // bức xạ
phát sáng
tỏa tia apparent ~ điểm phát biểu kiến corrected ~ điểm phát hiệu chính geocentric ~ điểm phát địa tâm meteor ~ điểm phát sao băng
Điểm phát
Lộng lẫy
rực rỡ
nguồn sáng
nguồn nhiệt
Anh
radiant
Đức
strahlend
Radiant
Strahlungs-
nguồn sáng, nguồn nhiệt, nguồn bức xạ, phát xạ, bức xạ
Lộng lẫy, rực rỡ
a point in the sky from which meteors in a meteor showe r seem to originate.
Một điểm trên bầu trời mà có vẻ như các sao băng trong một trận mưa sao băng xuất phát từ đó.
điểm phát // bức xạ, phát xạ , phát sáng ; tỏa tia apparent ~ điểm phát biểu kiến corrected ~ điểm phát hiệu chính geocentric ~ điểm phát địa tâm meteor ~ điểm phát sao băng
strahlend /adj/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] radiant
[VI] (thuộc) phát xạ, bức xạ, toả tia, toả sáng
Strahlungs- /pref/NH_ĐỘNG/
[VI] (thuộc) phát xạ, phát quang, toả nhiệt
[EN] Radiant
[VI] Đơn vị đo góc
nguồn phát xạ, nguồn bức xạ