Việt
Điểm phát
ra đi an.
Anh
Radiant
radiant
Đức
Radiant /m-en, -en (vật lí)/
điểm phát; 2. (toán) ra đi an.
Radiant /der; -en, -en/
(Astron ) điểm phát;
radiant /điện lạnh/
điểm phát (tia)
a point in the sky from which meteors in a meteor showe r seem to originate.
Một điểm trên bầu trời mà có vẻ như các sao băng trong một trận mưa sao băng xuất phát từ đó.