Rad /v_tắt (Einheit der Energiedosis)/VLB_XẠ/
[EN] rad dated, radiation absorbed dose dated
[VI] liều lượng hấp thụ bức xạ, rađ
Rad /nt/CT_MÁY/
[EN] wheel
[VI] bánh răng; bánh đà, bánh lái; đá mài
Rad /nt/VT_THUỶ/
[EN] radar
[VI] rađa
rad /m/HÌNH/
[EN] radian
[VI] radian, rad