TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jambalaya

Dĩa cơm nấu với giăm bông

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xúc xích

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gà

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tôm hoặc sò cùng với rau

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

jambalaya

jambalaya

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

jambalaya

Dĩa cơm nấu với giăm bông, xúc xích, gà, tôm hoặc sò cùng với rau