Việt
báo trước
báo hủy
báo hồi lại
Đức
aufkündigen
er hatte seinem Meister den Dienst aufgekündigt
anh ta đã báo trước với người thợ cả về việc sẽ nghỉ làm.
aufkündigen /(sw. V.; hat)/
báo trước; báo hủy; báo hồi lại;
anh ta đã báo trước với người thợ cả về việc sẽ nghỉ làm. : er hatte seinem Meister den Dienst aufgekündigt