TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo hồi lại

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo hồi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

báo hồi lại

aufkündigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte seinem Meister den Dienst aufgekündigt

anh ta đã báo trước với người thợ cả về việc sẽ nghỉ làm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufkündigen /(sw. V.; hat)/

báo trước; báo hủy; báo hồi lại;

anh ta đã báo trước với người thợ cả về việc sẽ nghỉ làm. : er hatte seinem Meister den Dienst aufgekündigt