TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền triệu

tiền triệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời tựa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiền triệu

 aura

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prodrome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prodrome

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiền triệu

symptomatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prodrome

Tiền triệu, triệu chứng, lời tựa, sách dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

symptomatisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) tiền triệu; báo trước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aura, prodrome /y học/

tiền triệu