Việt
khí quyển
không khí
dưới áp suât khí quyền
quyển khí
khí quyển ~ agent tác nhân khí quyển ~ perturbation sự nhiễu lo ạn khí quyển ~ pollution sự ô nhiễm khí quyển ~ pressure áp su ất khí quyể n ~ radiation sự bức x ạ khí quyển ~ turbulence xáo động khí quyển ~ science khoa học về khí quyển
atmôtphe
môi trường xq
thuộc khí quyển
môi trường khí
Anh
atmospheric
sferic
Đức
Atmosphärisch
Atmospherics
Spherics
Pháp
atmosphérique
parasite atmosphérique
atmospheric,sferic /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Atmospherics; Spherics
[EN] atmospheric; sferic
[FR] atmosphérique; parasite atmosphérique
atmosphärisch /adj/V_LÝ/
[EN] atmospheric (thuộc)
[VI] khí quyển
thuộc khí quyển, môi trường khí
Atmospheric
không khí, môi trường xq
(thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển
(thuộc) khí quyển ~ agent tác nhân khí quyển ~ perturbation sự nhiễu lo ạn khí quyển ~ pollution sự ô nhiễm khí quyển ~ pressure áp su ất khí quyể n ~ radiation sự bức x ạ khí quyển ~ turbulence xáo động khí quyển ~ science khoa học về khí quyển
[, ætməs'ferik]
o (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí
§ atmospheric oxygen : không khí
§ atmospheric pressure : áp suất không khí
§ atmospheric radiation attenuation : sự yếu dần của bức xạ khí quyển
[DE] Atmosphärisch
[EN] Atmospheric
[VI] (thuộc) khí quyển