TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường khí

môi trường khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc khí quyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

môi trường khí

gaseous medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gaseous medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmospheric

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

môi trường khí

gasförmiges Medium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für gasförmige und flüssige Medien geeignet

Thích hợp cho môi trường khí và lỏng

P231 Unter inertem Gas handhaben.

P231 Thao tác trong môi trường khí trơ.

P231 + P232 Unter inertem Gas handhaben.

P231 + P232 Thao tác trong môi trường khí trơ.

Sehr beständig in der Atmosphäre, auch in Meeresluft.

Rất bền trong môi trường khí quyển, kể cả gió biển.

Im Allgemeinen unter Schutzgas und Vakuum

Tổng quát, trong môi trường khí bảo vệ và chân không

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atmospheric

thuộc khí quyển, môi trường khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasförmiges Medium /nt/ÔNMT/

[EN] gaseous medium

[VI] môi trường khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gaseous medium

môi trường khí

 gaseous medium /môi trường/

môi trường khí