TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barometric

khí áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Không khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khí trời

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

barometric

barometric

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

barometric

barometrisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

barometric

barométrique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barometrisch /adj/V_LÝ/

[EN] barometric (thuộc)

[VI] (thuộc) khí áp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Barometric

Không khí, khí trời

Tự điển Dầu Khí

barometric

[, bærə'metrik]

Cách viết khác : barometrical [, bærə'mətrikəl]

  • tính từ

    o   (vật lý) (thuộc) khí áp

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    barometric

    (đo) khí áp

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    barometric

    [DE] barometrisch

    [VI] (vật lý) (thuộc) khí áp

    [FR] barométrique

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    barometric

    (do) khí áp