TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí áp

khí áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất khí áp kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí áp

barometric

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barograph

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

barometric pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí áp

barometrisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

khí áp

barométrique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verdichtung des Kraftstoff­Luft­Gemisches, Drucksteigerung, keine Wärmezufuhr.

Nén hỗn hợp nhiên liệu-không khí, áp suất tăng, không thêm nhiệt lượng vào.

Verbrennungdes Kraftstoff­Luft­Gemisches Drucksteigerung bei konstantem Volumen, d.h. der Kolben verharrt für die kurze Zeit der Verbrennung in OT, Wärmezufuhr.

Cháy hỗn hợp nhiên liệu-không khí, áp suất tăng trong khi thể tích cố định, nghĩa là piston đứng yên trong thời gian ngắn lúc đốt ở ĐCT, nhiệt lượng được thêm vào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Wasch- und Filterverfahren bei reinen Aerosolen.

• Thiết bị rửa và lọc khí áp dụng cho sol khí thuần túy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssigkeit – Hochdruckgas

Chất lỏng - Khí áp suất cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barometrisch /adj/V_LÝ/

[EN] barometric (thuộc)

[VI] (thuộc) khí áp

Luftdruck /m/VTHK/

[EN] barometric pressure

[VI] khí áp, áp suất khí áp kế

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

barometric

(đo) khí áp

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

barometric

[DE] barometrisch

[VI] (vật lý) (thuộc) khí áp

[FR] barométrique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

barograph

khí áp

barometric

(do) khí áp