Việt
áp suất khí áp kế
áp suất khí quyển
áp lực khí áp kế
áp lực khí áp kê
áp lực khí trời
áp suất khí trời
áp suất không khí
khí áp
Anh
barometric pressure
Đức
Luftdruck
barometrischer Druck
Atmosphärendruck
Pháp
pression barométrique
Luftdruck /m/VTHK/
[EN] barometric pressure
[VI] khí áp, áp suất khí áp kế
khí áp Khí áp là áp suất không khí đo được lớn hơn hoặc bằng áp suất 0 (áp suất 0 là áp suất của chân không). Khí áp thường được tính theo chiều cao cột thuỷ ngân.
barometric pressure /SCIENCE/
[DE] barometrischer Druck
[FR] pression barométrique
barometric pressure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Luftdruck; barometrischer druck
o áp suất khí áp kế