TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất khí trời

áp suất khí trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp suất khí quyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp suất khí trời

barometric pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barometric pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmospheric pressure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atmospheric pressure

áp suất khí trời, áp suất khí quyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barometric pressure

áp suất khí trời

 barometric pressure

áp suất khí trời

 barometric pressure /điện lạnh/

áp suất khí trời

 barometric pressure /toán & tin/

áp suất khí trời