barometric pressure
áp suất khí áp kế
barometric pressure
áp suất khí quyển
barometric pressure
áp suất khí trời
barometric pressure /điện lạnh/
áp suất khí trời
barometric pressure /toán & tin/
áp lực khí trời
barometric pressure /toán & tin/
áp suất khí trời
barometric pressure
áp lực khí trời
standard atmospheric pressure, barometric pressure /xây dựng/
áp lực khí trời tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure, barometric pressure
áp suất khí quyển tiêu chuẩn
air pressure, atmospheric pressure, atmospherical pressure, barometric pressure
áp suất không khí
Áp suất do không khí tạo ra.