TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất khí quyển

áp suất khí quyển

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp suất khí trời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làn sóng không khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

áp suất khí quyển

atmospheric pressure

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barometric pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atmospheric pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barometric pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

atmospheric pressure n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

áp suất khí quyển

Luftdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atmosphärendruck

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit steigender Höhe nimmt der Atmosphärendruck ab. Somit wird auch die Zylinderfüllung mit Verbrennungsluft geringer.

Khi đi lên cao thì áp suất khí quyển giảm và lượng oxy hút vào xi lanh giảm theo.

Das Membranventil wird durch den Differenzdruck von Kurbelkammer- und Atmosphärendruck geöffnet.

Van màng chắn được mở ra nhờ chênh áp giữa áp suất buồng trục khuỷu và áp suất khí quyển.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umgebender Atmosphärendruck

Áp suất khí quyển môi trường

Absoluter Atmosphärendruck

Áp suất khí quyển tuyệt đối

Atmosphärische Druckdifferenz, Überdruck

Chênh lệch áp suất khí quyển, áp suất dư

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luftdruck /m -(e)s/

áp suất khí quyển, làn sóng không khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftdruck /der (o. PL)/

(Physik) áp suất khí quyển;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Áp suất khí quyển

Áp suất của bầu không khí ở một nơi và thời gian cụ thể (xem Bảng 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftdruck /m/V_LÝ, VT_THUỶ/

[EN] atmospheric pressure

[VI] áp suất khí quyển

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atmospheric pressure

áp suất khí quyển

barometric pressure

áp suất khí quyển

atmospheric pressure

áp suất khí trời, áp suất khí quyển

Từ điển ô tô Anh-Việt

atmospheric pressure n.

Áp suất khí quyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air pressure

áp suất khí quyển

atmospheric pressure

áp suất khí quyển

barometric pressure

áp suất khí quyển

 air pressure

áp suất khí quyển

 atmospheric pressure

áp suất khí quyển

 barometric pressure

áp suất khí quyển

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

áp suất khí quyển /n/THERMAL-PHYSICS/

atmospheric pressure

áp suất khí quyển

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Atmosphärendruck

[VI] áp suất khí quyển

[EN] atmospheric pressure