Việt
tầng cuối cùng
Anh
bottoming
terminating stage
bottoming, terminating stage /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
Lớp chất liệu dưới cùng đối với việc xây dựng một con đường.
The lowest layer of material in the construction of a road.