TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn đuôi

đoạn đuôi

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đoạn đuôi

tail end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coda

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

 rear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đoạn đuôi

umlaufendes Ende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umlaufendes Ende /nt/GIẤY/

[EN] tail end

[VI] đoạn đuôi, đoạn cuối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail end

đoạn đuôi

 rear /cơ khí & công trình/

đoạn đuôi

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

coda

đoạn đuôi