Việt
đoạn cuối
đoạn đuôi
đầu sau
phần chuôi
đầu mẩu thép cán
đẩu sau
Anh
tail end
Đức
umlaufendes Ende
Bramm-Kopf
Rumpfendschale
Pháp
queue de brame
tonneau
tail end /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bramm-Kopf
[EN] tail end ( of the slab )
[FR] queue de brame
tail end /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rumpfendschale
[EN] tail end
[FR] tonneau
đẩu (phía) sau
umlaufendes Ende /nt/GIẤY/
[VI] đoạn đuôi, đoạn cuối
o đoạn cuối, đoạn đuôi
đầu (phía) sau