TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác suất nghịch đảo

xác suất nghịch đảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xác suất nghịch đảo

inverse probabilityxác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

inverse probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inverse probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse probability, reverse

xác suất nghịch đảo

inverse probability, inverse curve

xác suất nghịch đảo

 inverse probability /toán & tin/

xác suất nghịch đảo

Từ điển toán học Anh-Việt

inverse probabilityxác

xác suất nghịch đảo