Việt
pha ngược
đối pha
Anh
opposite phase
reverse
in-phase opposition
Đức
gegenphasig
gegenphasig /adj/ĐIỆN/
[EN] opposite phase
[VI] (thuộc) pha ngược, đối pha
gegenphasig /adj/Đ_TỬ/
[EN] in-phase opposition
opposite phase /điện/
opposite phase, reverse