Việt
đối pha
pha ngược
đối vị tướng
Anh
opposite phase
antiphase
in phase opposition
anti-phase
in-phase opposition
Đức
gegenphasig
Pháp
đối vị tướng,đối pha
[DE] gegenphasig
[VI] đối vị tướng, đối pha
[EN] antiphase
[FR] antiphase
gegenphasig /adv/TV/
[VI] đối pha
gegenphasig /adj/ĐIỆN/
[EN] opposite phase
[VI] (thuộc) pha ngược, đối pha
gegenphasig /adj/Đ_TỬ/
[EN] in-phase opposition
anti-phase, in phase opposition, opposite phase